Có 2 kết quả:

寻出 xún chū ㄒㄩㄣˊ ㄔㄨ尋出 xún chū ㄒㄩㄣˊ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to find out
(2) to search out
(3) to uncover
(4) to discover

Từ điển Trung-Anh

(1) to find out
(2) to search out
(3) to uncover
(4) to discover